Hoa

STT Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Hàn Hình Ảnh
Ắc ó Acanthus integrifolius 아칸써스 인테리플리우스 Ắc ó
Agao Agave angustifolia 용 설 란 Agao
Ánh dương Cordyline australis 코스딜리네 아우스트랄리스 Ánh dương
Bạch trinh Hymenocallis littoralis 히메노 찰리스 Bạch trinh
Bàng Đài Loan Bucidia molineti 버시디 몰리네티 Bàng Đài Loan
Bâng khuâng Angelonia goyazensis Benth 안젤로니아 Bâng khuâng
Bướm hồng Mussaenda erythrophylla 무사엔다 Bướm hồng
Cẩm thạch Alternanthera tenella 알테르난테라 Cẩm thạch
Cẩm tú mai Cuphea hyssopifolia 쿠페아 히소피폴리아 Cẩm tú mai
Cau vàng Cordyline australis 아레카 야자 Cau vàng
Chiều tím Ruellia brittoniana 루엘리아 Chiều tím
Chùm ngây Moringa oleifera 모링가 Chùm ngây
Chuối hoa Canna generalis 칸나 Chuối hoa
Huỳnh anh Allamanda cathartica L. 알라만다 Huỳnh anh
Chuối mỏ két Heliconia psittacorum 헬리코니아 Chuối mỏ két
Chuỗi ngọc Duranta repens 듀란타 Chuỗi ngọc
Cỏ lan chi Chlorophytum bichetii 크로로피튬 Cỏ lan chi
Cọ nhật Licuala grandis 리쿨알라 Cọ nhật
Đa búp đỏ Ficus elastica 인도고무나무 Đa búp đỏ
Đại phú gia Aglaoocma sp 아그라마 Đại phú gia
Dành dành Gardenia jasminoides Ellis 치자나무 Dành dành
Dầu Dipterocarpus 아피통나무 Dầu
Đế vương xanh Philodendro erubescens 필로덴드론 Đế vương xanh
Dền đỏ Alternanthera bettzickiana 알테르난테라 Dền đỏ
Đông hầu Turnera Ulmifolia 투르네라 Đông hầu
Dừa cạn Catharanthus roseus 카타란트 Dừa cạn
Dứa sọc vàng Dyckia brevifolia 딕키아 Dứa sọc vàng
Hoa bụp thái Hibiscus rosa-senensis 하와이 무궁화 Hoa bụp thái
Hoa giấy Bougainvillea glabra 부켄빌리아 Hoa giấy
Hoa nhài Jasminum sambac 쟈스민 Hoa nhài
Hướng dương Helianthus annuus 해바라기 Hướng dương
Kè bạc Bismarckia nobilis 비스마르키아 Kè bạc
Khế Averrhoa carambola 카람볼라 Khế
Kim đồng Galphimia gracsilis 갈피미아 Kim đồng
Lá trắng Cordia latifolia 코르디아 라티폴리아 Lá trắng
Lan rẻ quạt Trimezia martinicensis 트리메지아 Lan rẻ quạt
Lẻ bạn Tradescantia discolor L’ Hér 트라데스칸티아 Lẻ bạn
Lưỡi hổ Sansevieria trifasciata 산세비에리아 Lưỡi hổ
Mai vạn phúc Tabernaemontana dwarf 타베르네몬타나 Mai vạn phúc
Mắt nai Alternanthera dentata 알터난테나 Mắt nai
Ngọc lan Michelia 미켈리아 Ngọc lan
Ngũ gia bì Schefflera heptaphylla 홍콩야자 Ngũ gia bì
Nguyệt quế Murraya paniculata 오렌지 쟈스민 Nguyệt quế
Cây Sả Cymbopogon citratus 레몬그라스 Cây Sả
Sanh Ficucs benjamina 벤자민 고무나무 Sanh
Sử quân tử Combretum indicum 사군자 Sử quân tử
Thạch thảo Aster amellus 미케르마스 데이지 Thạch thảo
Thằn lằn Ficus pumila 푸밀라 고무나무 Thằn lằn
Tía tô cảnh Coleus Blumei Benth 콜리우스 Tía tô cảnh
Trắc bách diệp Platycladus orientalis (L.) 측백나무 Trắc bách diệp
Tràm Acacia 아카시아 Tràm
Trâm bầu Argyreia acuta Lour. 아르지레이아 Trâm bầu
Trâm ổi Lantana camara 란타나 Trâm ổi
Trúc nhật Dracaena sureulosa 드라카에나 Trúc nhật
Tùng la hán Podocarpus macrophyllus 나한송 Tùng la hán
Tuyết sơn phi hồng Leucophyllum frutescens 텍사스 세이지 Tuyết sơn phi hồng
Viễn châu Pentas lanceolata 펜타스 란세올라타 Viễn châu
Viết Mimusops elengi 총알 나무 꽃 Viết
STT Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Hàn Hình Ảnh